Bộ Ký彐, Bộ Dẫn廴
彔 剝 彘 彙 彜=彞 彖
廷 延 廻 建 廵
lục bác trệ vị (vựng) di thoán
đình diên hồi kiến tuần
Bộ Yêu幺
幺 幻 幼 幽 鄕
幾 樂 畿 嚮
斷饗 響
yêu huyễn(ảo) ấu u hương
kỷ nhạc kỳ hướng
đoạn hưởng hưởng
Bộ Xuyên巛
巛 災 巢 剿 = 勦
xuyên tai sào tiễu
di彜=dụng cụ tế lễ; thoán=phán đoán,
lời bàn;
廷=triều đình; = sân § Thông đình 庭
kinh kỳ 京 畿= kinh đô; môn kỳ 門畿 =
bậc cửa;
bắc kỳ 北 圻= tonkin;
No comments:
Post a Comment