a 丫39 a đầu頭= a
hoàn鬟=đứa hầu gái; a xoa叉=vật thẳng
trên đầu chia 2 nhánh.
a阿56 A
di彌đà陀Phật; Á ca= này anh!; A
giao.
a啊86 tiếng
đệm.
a疴197 bệnh, đau yếu.
a娿=婀
a婀128 a
na娜=dáng yểu điệu, đẹp đẽ.
á亞4 thứ
2; Á châu.
á椏154 cái
nạng.
á啞87câm,
á ba= người câm.
ác堊6 đất
sét trắng
ác惡6 trái
với thiện; ố=ghét; cảm thán
ác喔87 gà
gáy y ác 87
ác握75 cầm
nắm, ác thủ 75
ác幄93 duy帷 ác=doanh
trướng; cái màn
ác齷160 ác
xúc齪=phẩm hạnh xấu; dơ bẩn
ách厄22 tai
nạn
ách呃84
nấc
ách阨56 đất
hiểm; cản trở
ách扼70 giữ
chẹn chỗ hiểm yếu
ai哀49 buồn
ai唉86 tiếng
than
ai埃65 bụi
ai挨73 xô
đẩy; bị
ái愛168 yêu
mến
ái嬡129 gọi
con gái người khác là lệnh ái
ái曖164 mờ
tối
ái藹147
cây cối rậm rạp; vẻ ôn hòa
ái靄 khí
mây ngùn ngụt
ải矮192 lùn
ải縊231 thắt
cổ
ải隘 nơi
hiểm trở; hẹp hòi
am庵100 miếu
am菴 miếu
thờ
am諳249 hiểu
rõ
am鵪79 chim
am thuần鶉
ám暗163 tối;
ngầm
ảm黯271 mầu
đen; buồn từ biệt
an安117 yên
lành
an鞍262
cái yên ngựa
án按72 đè xuống;
án chiếu
án晏162 yên
tĩnh; buổi chiều; muộn; họ Án=họ Yến, Tể tướng Yến Anh嬰=Án Anh đời chiến quốc.
án案119 cái
bàn; khảo sát
anh英137 anh
hùng; hoa; tinh túy;
anh嬰240 trẻ
sơ sinh
anh嚶90 tiếng
chim kêu
anh櫻157 cây
anh đào
anh罌bình bằng
sành.
anh鸚240 chim
anh vũ
anh纓233 dải
mũ; dây lưng bằng tơ; lá củ cải
ánh映 chiếu,
rọi161
ảnh影bóng 164
ao凹 lõm 8
áo奥=奧14 sâu
xa, khó hiểu
áo袄=襖204
ảo幻(huyễn=)130
biến hóa; rất giống thật; ảo thuật
ảo媼129 bà
lão
ảo拗72 bẻ
gẫy; nựu = không thuận tùng
áp厴22 cái
yếm con cua, ốc22
áp壓22 đè
nén; áp bức22
áp押71để
áp cầm thế; áp tống giải đi; thiêm áp ký tên
áp牐 = 閘 167
áp閘254 cánh
cửa trên sông để ngăn nước
áp鴨164 con
vịt
âm陰57 trái
với dương陽; quang光 âm; âm ty司
âm音119 tiếng,
âm thanh; âm hao tin tức
ấm蔭144 bóng
cây; được che chở
ấm廕101che
chở, bảo hộ; ấm thụ授=nhận chức quan của ông cha đã làm.
ẩm飮263 uống
ân恩91 ơn
ân
殷13 ân
cần chu đáo; nhà Ân
ân
慇15 lo
lắng; ân cần
ấn印11 in;
con dấu, cái ấn
ẩn隱58 trốn,
giấu; dân ẩn= cái lo của dân
ẩn隠=隱
ẩn隐=隱58
ẩn櫽ẩn
quát 括 dụng cụ để uốn tre
ẩn癮199 nghiện
ấp揖75 tác
ấp vòng tay vái chào
ấp邑84 khu
vực hành chính
ất乙 18 thiên
can
âu歐25 âu
châu; họ âu
âu謳250 cùng
hát
âu鷗25 con
chim hải âu
âu甌cái bồn;
cái chén.
ấu幼130 nhỏ
tuổi
ẩu毆25 đánh nhau
ẩu嘔 88 nôn
mửa
ẩu敺= 毆
ẩu嫗bà lão
No comments:
Post a Comment