釵頭鳳 - 唐琬 Thoa Đầu Phụng
- Đường Uyển
世情薄, Thế
tình bạc,
人情惡, Nhân
tình ác,
雨送黃昏花易落。 Vũ tống hoàng
hôn hoa dị lạc.
曉風乾, Hiểu
phong can,
淚痕殘。 Lệ
ngân tàn.
欲箋心事, Dục
tiên tâm sự,
獨語斜闌。 Độc
ngữ tà lan.
難!難!難! Nan!
Nan! Nan!
人成各, Nhân
thành các,
今非昨, Kim
phi tạc,
病魂常似鞦韆索。 Bệnh hồn thường
tự thu thiên tác.
角聲寒, Giác
thanh hàn,
夜闌珊。 Dạ
lan san.
怕人尋問, Phạ
nhân tầm vấn,
咽淚装歡。 Yết
lệ trang hoan.
瞞!瞞!瞞! Man!
Man! Man!
1- Thoa đầu phụng 釵頭鳳: tên từ bài, tên cũ là “Hiệt phương từ 擷芳詞”, tên khác là “Chiết hồng anh 折紅英”. Bài này có 60 chữ, 2 đoạn, mỗi đoạn có 7 trắc vận với 2 điệp vận.
Cách luật của bài này theo biến thể 2:
B B T vận
B B T vận
X B X T B B T vận
T B B đổi bình vận
T B B vận
T B B T cú
X T B B vận
B vận B điệp vận B điệp vận
B B T đổi về trắc vận
B B T vận
X B B X B B T vận
T B B đổi bình vận
T B B vận
T B B T cú
X T B B vận
B vận B điệp vận B điệp vận
B: bình thanh; T: trắc thanh;
X: bất luận; cú: hết câu; vận: vần
2- Bạc 薄: lạnh nhạt.
3- Tiên 箋: giấy viết thư; hoa tiên 花箋:
giấy vẽ hoa để viết thư; tín tiên 信箋: thư tín.
4- Tà lan 斜闌: dựa vào lan can.
5- Nhân thành các 人成各: ý nói mỗi người đã có gia đình riêng.
6- Kim phi tạc 今非昨: Hôm nay không phải là hôm qua (Chúng ta không còn là
vợ chồng như xưa nữa)
7- Bệnh hồn 病魂: linh hồn thống khổ.
8- Thu thiên tác 鞦韆索: giây đu, giây treo cổ.
9- Giác thanh 角聲: tiếng tù và.
10- lan san 闌珊: suy giảm, ảm đạm, suy tàn, linh loạn, khốn quẫn, thê
lương.
11- Yết 咽: nuốt.
12- Trang 裝: giả vờ.
Bản Dịch của Lộc Bắc
Tình đời bạc
No comments:
Post a Comment