杏 李 柳 桃 梅 桂 柿
楡 楊 松 栢=柏 梧 桐 梔
椰 榕 槐 榴 檳=梹 榔 棣
橙 橘 檸 檬 柑 柚 樨
hạnh lý liễu đào mai quế thị
du dương tùng bách ngô đồng chi
gia dung hoè lựu tân lang đệ
chanh quất ninh mông cam dứu tê (cây quế)
椒 楓 橄 欖 橡 棉 檀
柘 朴=樸 柞 机=機 桕 柜 杳
札 枵
朽 校 槿 枰 杭
cẩu kỷ tỳ bà chỉ nại nam
tiêu phong cảm lãm tượng miên đàn
chá phác tạc cơ cữu cự yểu
trát hiêu hủ hiệu cận bình hàng
chỉ枳: cây chanh gai, quýt hôi
tạc柞: cây sồi; cẩu kỷ枸 杞: cây goji
nại柰: xưa gọi quả apple là nại苹果古代叫柰、林檎、頻婆果等
nam楠: nguyệt quế, long não
欄 杆 構 柵 榭 樓 檐
梁 棟 檻 楣 楹 柱 椽
枘 榫 棹=桌 枱 榻 檔 板
櫃 櫥 杌 櫈 椅 樞 栓
lan can cấu sách tạ lâu diêm
lương đống hạm mi doanh trụ chuyên
nhuế chuẩn trác (=trạo櫂) đài tháp đáng bản
quỹ trù ngột đắng ỷ xu xuyên
標 本 杪 梢 根 懋 樹
枝 柯 梗 核 棵 株 林
桅 柁 櫂 椗 楫 檣 櫓
槎 栰
槌 椎 槍 械 森
tiêu bản miểu sao căn mậu thụ
chi kha ngạnh hạch khỏa chu lâm
ngôi đà trạo đính tiếp tường lỗ
tra phiệt trùy chùy thương giới sâm
mậu懋=cần mẫn, khuyến khích, tốt đẹp; tường=cột buồm;
槌: cái búa; 椎: cái dùi, xương sống
cây ô cữu桕 ép hạt lấy dầu
cư 椐: Japanese zelkova=靈壽; cử櫸: zelkova serrata=cây sồi
柄 棍 杈 椏 杖 樁 棒
楦 桿 枴 框 梭 杼 槓
杯 杓 樽 椷 櫛 橛 梳
桔 槹 梯 杵 槽 權 桶
bính côn xoa á trượng thung bổng
tuyên hãn quải khuông thoa trữ cống
bôi chước tôn hàm trất quyết sơ
kết cao thê chử tào quyền dũng
格 橋 橫 植 檢 查 棧
埜 梦 禁 焚 婪 鬱=欝 檯
攀 礬
辳 楚=椘
樊 樷=叢 梵
極 析
楷 彬 枯 枉 枚
cách kiều hoành thực kiểm tra sạn
dã mộng cấm phần lam uất đài
phan phàn nông sở phiền tùng phạn
cực tích khải bân khô uổng mai
tiết楔cái chêm;
杜 楙 櫻 欄 柩 櫬 栖=棲
枕 梆 枷 桎 梏 棲 棋
村 材 相 想 櫸 模 樣
隸 榜 樸 樵 檄 槪 機
đỗ mậu anh lan cữu sấn thê
chẩm bang già trất cốc thê kỳ
thôn tài tương tưởng cử mô dạng
lệ bảng phác tiều hịch khái ky
檣 櫨 檝 櫚 檔 檄 檢
檎 檐 櫃 懋 檬 檯 檀
檻 檳 櫂 櫈 麓 檸 檜
櫛 櫓 櫥 櫞 櫟 櫸 攀
tường lỗ tiếp lư đáng hịch kiểm
cầm diêm quỹ mậu mông đài đàn
hạm tân trạo đắng lộc ninh cối
trất lỗ trù duyên lịch cử phan
楚 辳 樷 鬱 礬 樊 攀
No comments:
Post a Comment