蟾 蜍 蝌 蚪 癩 蝦 蟆
蟬 蛻 蛁 蜩 螿 蟪 蛄
蟋 蟀 螻 蛄 蛩 蚱 蜢
蛹 蛾 蝴 蝶 蛺 蜉 蝣
thiềm thừ khoa đẩu lại hà mô
thiền thuế điêu điêu tương huệ
cô 螗蜩đường điêu:
ve sầu xanh
tất suất lâu cô cùng trách mãnh
dũng nga hồ điệp kiệp phù du 蛁蟟điêu liêu: ve sầu nhỏ
螃 蜞 蟹 蜃 蜯=蚌 螺 螄
牡 蠣 蠔 蚶 蜆 蛞 蝓
曲 蟺=蟮 蟒 虵=蛇 蛟 蝮 蛭
蝸 牛 蛤 蜊 螯 蜒 蚰
bàng kỳ giải thận bạng loa sư
Mẫu lệ hào ham hiện khoát du
Khúc thiện mãng xà giao phúc điệt
Oa ngưu cáp lị ngao diên du
蜈 蚣 蜻 蝎=蠍 蜓 螟 蛉
蚯 蚓 蠅=蝿=蝇 蚊 蜎 蚋 虻
壁 蟢 蜘 蛛 蝙 蝠 蜾 (蠃)
螳 螂=蜋 虼 蚤 蛀 蜣 蟶
Ngô công tinh yết đình minh linh
Khưu dẫn dăng văn quyên nhuế manh
bích hỉ tri chu biên bức quả
đường lang cách tảo nhuế khương
sanh
quả
lỏa 蜾蠃 (tò
vò)
Việt Tự Biểu
bạng 蚌 con
trai
bạng 蜯 = 蚌con
trai
bàng螃 bàng giải螃蟹: con cua; bàng kỳ螃蜞: con cáy
bành蟛 bành kỳ
蟛蜞= bàng kỳ: con cáy
bàn 蟠 quanh co
biên 蝙 biên bức = biển bức:
con dơi
bức 蝠 biên bức:
con dơi
cách 虼 (khất) cách tảo 虼蚤: con
bọ chét
cách蛒 = sa kê 莎雞 = phưởng chức nương 紡織娘: con giọt sành
cáp 蛤 cáp lị: con hến
chú 蛀 con mọt
chu 蛛 tri
chu: con nhện
công 蚣 ngô công
蜈蚣=con
rết
cô 蛄 lâu cô:
con dế; huệ cô: con ve sầu nhỏ
cổ 蠱 1 thứ
thuốc độc; việc ác; cổ hoặc: mê hoặc người
dăng 蠅=蝿=蝇 con ruồi, thương dăng: con nhặng
dẫn蚓 khưu dẫn
蚯蚓= con
giun
dịch蜴 tích dịch 蜥蜴: con thằn lằn
diên蜒 diên du蚰: ốc sên không vỏ; du diên:
sâu nhiều chân.
đẩu 蚪: khoa đẩu = con nòng nọc
điệp蝶 hồ điệp:
con bướm
điệt 蛭 thủy điệt: con đỉa
điêu蛁: điêu
liêu 蛁蟟: ve sầu nhỏ
điêu蜩: đường
điêu 螗蜩 = ve sầu xanh
đình蜓 tinh đình: con chuồn
chuồn
dũng蛹 con nhộng
đường螳 đường lang 螳 螂=蜋: con bọ ngựa
du蚰 du diên: sâu có nhiều chân; diên du 蜒蚰: ốc sên không vỏ
du蝓 khoát
du蛞蝓: con ốc sên
du蝣: phù
du 蜉 蝣
giao 蛟 con thuồng luồng
ham 蚶 con sò
hào 蠔 con hàu
hà 蝦 con tôm; hà mô蟆: con ễnh
ương
hà 蛤: hà mô 蛤蟆: con
ễnh ương
hiện蜆 con hến nhỏ
hoạch蠖 xích hoạch 蚇蠖: 1
loại sâu nhỏ giống con ngài
hoàng蝗 loài sâu
ăn hại lúa
hoàng 蟥 mã hoàng:
con đỉa trâu
hồi蛔 giun ký
sinh
hồng 虹 cái cầu vồng
hồ 蝴 hồ điệp: con bướm
huệ 蟪 huệ cô: loài ve sầu nhỏ
hỷ 蟢 bích hỷ 壁蟢: 1 loại nhện sống trên vách tường
khoát蛞 khoát du: con ốc sên
khoa蝌 khoa đẩu:
con nòng nọc
khất虼: con
bọ chét
khương蜣 khương lang蜋: con
bọ hung
khưu蚯 khưu dẫn 蚯蚓= khúc thiện: con giun
kiệp (hiệp,
giáp) 蛺
kỳ蜞 bàng kỳ 螃蜞= bành
kỳ 蟛蜞: con cáy
kỷ蟣 con rận,
trúng rận
lang 蜋= 螂 đường lang: con bọ ngựa; khương 蜣 lang: con bọ hung
lang 螂=蜋
lạp 蠟 sáp
ong
lâu 螻 lâu cô:
con dế
lệ 蠣 mẫu lệ
牡蠣: con
hàu; lệ phòng: vỏ hàu: lệ hoàng: thịt hàu
linh蛉 tinh
linh: 1 giống chuồn chuồn nhỏ; minh linh: con tò vò
lị蜊 cáp lị 蛤蜊: con
hến
li 螭 con vật
truyền thuyết như con rồng không có sừng
loa螺 con ốc. loa bối = loa xác:
vỏ ốc
manh虻 con
nhặng
mãng 蟒 con trăn
mãnh蜢 trách
mãnh: con châu chấu
mã 螞 mã nghị 螞 蟻: con kiến: mã trách: con
châu chấu
minh螟 1 loài sâu ăn lúa; minh
linh螟蛉: con tò vò
mô 蟆 hà mô 蝦: con ễnh
ương
nam蝻 con châu
chấu non
nga 蛾 con ngài
ngao螯 con rùa biển, xa ngao 蛼螯 con nghêu
nghị蟻 mã nghị
螞 蟻: con kiến
ngô蜈 ngô công 蜈蚣: con rết
nha蚜 nha trùng: sâu ăn
lá cây; gia trùng: 1 loại kiến lớn
nhiêu蟯 1 loại
giun ký sinh
nhuế蚋 1 loại ruồi hút
máu
nhuyễn蠕 loài
trùng nhoi nhúc
oa
蝸 oa ngưu
蝸牛: con
ốc sên
oa 蛙 loài ếch nhái; kim tuyến oa
= thủy kê tử = điền kê: con ếch;
thanh oa 靑蛙= vũ oa: con chẫu chàng
phong蜂 con ong, mật phong, mã phong: ong vò vẽ
phù 蜉: phù du 蜉 蝣
phúc蝮 phúc xà: 1 loài rắn độc
quả蜾: quả
lỏa 蜾蠃 (tò vò) = minh linh 螟蛉
quắc蟈 quắc
quắc nhi 兒=quát quát nhi聒聒兒: tên riêng loài ếch
quyên蜎: con cung quăng
quyền 蜷 dáng
loài sâu bò ngòng ngoèo
sanh 蟶 1 loại sò hến ở bờ biển
suất蟀 tất suất:
con dế mèn
sư 螄 loa sư
螺螄: loài
ốc, hằu, hào, ngao
tất 蟋 tất suất:
con dế mèn
thiềm蟾 thiềm thừ:
con cóc
thiền蟬 = tri
liễu知了: loài ve sầu
thiện 蟮 = 蟺
thiện蟺 = 蟮khúc thiện 曲蟮: con lươn
thuế 蛻 vỏ các loài sâu sau khi lột
xác, thiền thuế: xác ve
thư 蛆 con giòi
thừ 蜍 thiềm thừ = lại hà mô: con
cóc
tích 蜥 tích dịch 蜥蜴: con
thằn lằn
tinh 蜻 tinh đình: con chuồn
chuồn
trách蚱 trách
mãnh = mã trách: con châu chấu
trất螲 lâu trất
螻螲: dế
nhũi
tri蜘 tri
chu = tri thù: con nhện
trùng虫 côn
trùng
trùng蟲 côn trùng
uyển蜿 uyển
diên: ngòng ngoèo, quanh co
văn蚊 con muỗi
vị蝟 thích vị 刺蝟: con
nhím
xà 虵=蛇 con
rắn mãng xà蟒 虵=蛇
xích蚇 xích hoạch (oách) 蚇蠖 con
sâu đo; xích khuất 蠖屈 thua kém người khác, khuất nhục.
yết 蝎 = 蠍: con bò cạp
No comments:
Post a Comment