魯
鯪 鱺 鱧 鯉 鱸 鰱
鱷=鰐 鯢 魚 鯁 鯚 鰥 鱖
鯡
鰾 鮒 鰌=鰍 鰣 鱔=鱓 鯿
鮑 鮫 鰕 鱠 鮭 鯨 鰭
鰷 魨 鱗 鯰 鰻 鱆 鱣
tầm tặc tổn tai tức tô tiên
lỗ lăng ly lễ lý lư liên
ngạc nghê ngư ngạnh quý quan
quyết
phi phiếu phụ thu thì thiện
biên
bào giao hà khoái khuê kình kỳ
điều đồn lân niệm man chương
chiên
黑 墨 默 點 黔 黷 黯 黜
hắc mặc mặc điểm kiềm
độc ảm truất
黔首=dân đen; 黯淡ảm đạm; độc=dơ bẩn, khinh, tham; truất: cách chức
Việt Tự Biểu
biên鯿 cá
mè;
chương鱆 bạch
tuộc;
chiên
鱣cá chiên
cốt
ngạnh骨 鯁= cương trực;
điều鰷 cá
bạch điều, minnow, cá lòng tong;
đồn 魨 cá nóc
giao鮫 cá
mập = 沙魚, shark;
hà đồn 河豚=
cá nóc;
hà 鰕 tôm;
khuê鮭 cá
hồi salmon;
khoái鱠:
thịt, cá thái mỏng
kỳ鮨=
cá thái thành miếng, cá ướp muối, cá kỳ, sushi;
kình鯨 cá
voi;
lăng鯪 cá
lăng, mud carp;
lễ鱧 cá
lóc; (ly: cá lóc)
liên鰱 cá
silver carp;
lỗ
魯= đần độn, nước Lỗ;
lư鱸 cá
lư bass, cá trầm;
lý鯉 cá
chép;
ly鱺 cá
sộp, lóc, angu;
man鰻
lươn, trạch;
ngạc鱷=鰐 cá
sấu;
nghê鯢 cá
voi cái;
niệm鯰 cat fish;
phi鲱=herring
phiêu鰾 bong bóng cá
phụ鮒 cá
giếc;
quan鰥
quan quả cô độc; 鰥鰥=trừng
trừng, dáng buồn rầu
quý鯚 cá
rô;
quyết鱖 cá
rô;
tặc鰂 cá
mực;
tai鰓
=mang cá;
tầm鱘 cá
tầm, sturgeon;
thiện鱔
lươn;
thì鰣 cá
cháy (shad);
thu鰌=鰍 cá
thu; cá chạch (trạch).
tổn
鳟鱼=trout, cá chày;
tô穌=蘇=甦 sống
lại 耶 穌 Gia tô;
tức鯽 cá
giếc;
No comments:
Post a Comment