Bộ Nữ女: Chữ Nữ女viết trước
帑 拏 孥 駑 奴 怒 努 弩 砮
thảng
nã noa nô nô nộ nỗ
nỗ nỗ
嬙 婇 婕 妤 妃 妲 己 嬪 姬 妮
嫘 始 姮 嫦 娥 女 媧 如 絮 恕
tường thể tiệp dư phi đát kỷ tần cơ ni
luy thủy hằng thường nga nữ oa như nhứ thứ
妹 姐 奶 娘 姊 姑 姨 姪 嬸 婢
妯 娌 嫂 媳 婿 妗 娣 姒 媦 姆
姥 媼 姑 嫜 她 嫗 嬷 娩 媽 婆
妞 娃 妳 嫡 嬡 妁 媒 孀 婦=媍 嬈
muội thư nãi nương tỷ cô di điệt thẩm tỳ
trục lý tẩu tức tế cấm đễ tự vị mẫu
lão ảo cô chương tha ẩu ma miễn má bà
nữu oa nễ đích ái chước môi sương phụ nhiêu
vị 媦= gọi em gái là vị; xi媸= xấu
妖 嬌 妙 姣 妍
媆=嫩 嬝=嫋 婀 娜 媺=美
娩 媛 姶 嬋 娟 婉 嫣 姝 嫵 媚
yêu kiều diệu giảo nghiên
nộn niểu a na mỹ
vãn viện ấp thiền quyên uyển yên xu vũ mị
娼 妓 婊 嫖 姓 姚 娉 婷
媾 姘 姙=妊 娠 婚 婣=姻 嫁 娶
xướng kỹ biểu phiêu tính diêu phính đình
cấu phanh nhâm thần hôn nhân giá thú
嫉 妬=妒 嫌 媿 娛 嫺 嬾 嬉
好 妨 奸=姦 娓 姹 姁 婥 媸
tật đố hiềm quý
ngu nhàn lãn hy
hảo
phương gian vỹ sá hủ xước xi
媍=婦; (姫=thần zhěn: đẹp, vợ vua)
Tự đễ 姒娣 chị em dâu;
姒: bạn cùng 1 chồng;
phiêu
kĩ 嫖妓 chơi
gái; xi 媸 xấu
cật
hát phiêu đổ
吃喝嫖賭 ăn nhậu chơi gái cờ bạc.
niệu
na 嫋娜 yểu điệu, xinh đẹp; 媍=婦
帑: thảng=kho để của, tiền
tài nhà nước; nô=古同“孥”=儿女,
鸟尾
cấm=bác gái, mợ; xu=xinh đẹp; 娭ai=tớ gái, hi=vui chơi;
phinh
đình 娉婷 dáng
đẹp, người đẹp;
xước
ước 婥約 xinh đẹp, mềm mại, nhu mị; 婥: phụ nữ đau yếu;
cô
chương 姑嫜 cha
mẹ chồng.
0 comments:
Post a Comment