Bộ Lập立: Chữ Lập立viết trước
竟 竞 妾 童 部 剖 立
彦 顔 産 剷 毅 新 親
礱 聾 龔 壟 龍 竜 襲
辮 辯 辦 瓣 辨 辣 辛
cánh cạnh thiếp đồng bộ phẫu lập
ngạn
nhan sản sản nghị tân thân
lung lung cung lũng long long
tập
biện biện bạn bạn biện lạt
tân
章 彰 音 意 韶 韵=韻
竝 站 竚 端 靖 竭 竣
竦 竫 竱 翊 竢 竸 競
chương chương âm ý thiều vận
vận
tịnh trạm trữ đoan tĩnh kiệt
thuân
tủng tịnh chuyển dực sĩ cạnh
cạnh